site stats

High commissioner là gì

WebKhâm Phái (Hán Việt: 欽派 - tiếng Anh: Imperial Duty Envoy) là một chức vụ tạm thời do vua phái đến một nơi để xem xét việc thi hành chính sách, mệnh lệnh của vua hoặc triều đình. Trong 3 chức vụ tạm thời trên, chức Khâm Mạng có quyền hành cao nhất, rồi đến Khâm Sai và cuối cùng là Khâm Phái. Web*high commissioner * danh từ - người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác *Chuyên ngành kinh tế -cao ủy -chuyên viên cao cấp shipping commissioner// *Chuyên ngành kinh tế -cục trưởng vận tải biển trade commissioner// *Chuyên ngành kinh tế -chuyên viên -đại diện thương mại

Highstreet (HIGH) là gì? Phân tích kỹ thuật dự án Binance Blog

WebÝ nghĩa - Giải thích. Trade Commissioner nghĩa là Ủy Viên, Đại Biểu, Đặc Phái Viên, Tham Tán Thương Mại (Của Chính Phủ). Nếu được chỉ định bởi một cơ quan hay tổ chức thiếu chủ quyền hay nếu một nhân viên địa phương, một … WebNghĩa của từ high commissioner trong Từ điển Anh - Việt @high commissioner * danh từ - người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh … chinese for clash of clans meme https://instrumentalsafety.com

Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn – Wikipedia ...

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Commissioner WebỦy viên Hướng đạo( Scout Commissioner) là người có vai trò trông coi các chương trình của một hội Hướng đạo, thông thường trong một khu vực địa lý nhất định. Webtrong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 聯合國難民事務高級專員,聯合國難民署(United Nations High Commissioner for Refugees 的縮寫)… Xem thêm trong tiếng Trung … chinese for christ san jose

COMMISSION Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Category:Nghĩa của từ Commissioner - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

Tags:High commissioner là gì

High commissioner là gì

Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn – Wikipedia ...

Webcommission noun (PAYMENT) [ C/U ] a system of payment based on a percentage of the value of sales or other business done, or a payment to someone working under such a … WebDịch trong bối cảnh "HIGH-VOLUME" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HIGH-VOLUME" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm.

High commissioner là gì

Did you know?

WebHigh Commissioner là Chuyên Viên Cấp Cao; Cao ủy. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên … Webhigh commissioner * danh từ. người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác

WebDanh từ. Người được uỷ quyền. Uỷ viên hội đồng. Người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...) high commissioner. cao uỷ. Commissioner for Oaths. vị cố vấn chuyên … WebOur Work. The Office of the High Commissioner for Human Rights is the leading United Nations entity in the field of human rights, with a unique mandate to promote and protect all human rights for all people.

WebTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Commissioner là gì? (hay Viên Tham Tán; Cố Vấn nghĩa là gì?) Định nghĩa Commissioner là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Commissioner / Viên Tham Tán; Cố Vấn. WebVăn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc viết tắt là OHCHR ( tiếng Anh: Office of High Commissioner for Human Rights) là một cơ quan thuộc Liên Hợp Quốc do Đại hội …

Websecretary noun [C] (COMMITTEE) C1 the member of a committee of an organization, club, etc. who keeps records of meetings, sends letters, emails, etc.: The three elected members of the committee are the chair, secretary, and treasurer. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ secretary noun [C] (OFFICIAL)

WebBản dịch của High Commission trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (大英國協國家間設立的)高級專員公署, (處理專門事務的)國際性委員會,特別事務公署… Xem thêm trong … chinese for delivery near meWebhigh-ranking Tiếng Anh Thương Mại high-ranking adjective uk us having an important position in a government, company, or organization: His father was a high-ranking member of the former government. The high-ranking officials arrived by the plane under heavy guard at the airport. grandma vandoren\u0027s white breadWebSở Quan thuế Hoa Kỳ (U.S. Customs Service) được thành lập từ năm 1789 với nhiều danh xưng thay đổi theo thời gian. Từ năm 2003 được tách rời và nhập với một bộ phận khác của Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ ( Immigration and Naturalization Service - … grand maurya resortWebHigh commission là gì: Danh từ: ... High commissioner. Danh t ... Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ... grandma vandoren\\u0027s white bread recipeWebThe United Nations High Commissioner for Refugees (UNHCR) is a United Nations agency mandated to aid and protect refugees, forcibly displaced communities, and … grand maui wailea resortWebcommissioner /kə.ˈmɪ.ʃə.nɜː/ Người được uỷ quyền. Uỷ viên hội đồng. Người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu... ). Thành ngữ high commissioner: Cao uỷ. Tham … grandma vandoren\u0027s white bread recipeWebThời gian trước và cho đến ngày 1 tháng 7, 2024, quý vị phải lãnh $450 hoặc hơn (trước thuế) một tháng niên lịch thì mới được trả tiền hưu bổng. Luật này áp dụng bất kể quý vị làm việc thời vụ, bán thời hoặc toàn thời, hoặc nếu quý vị là người tạm trú. Quý ... grandma utz kettle cooked potato chips